Có 4 kết quả:
漂荡 piāo dàng ㄆㄧㄠ ㄉㄤˋ • 漂蕩 piāo dàng ㄆㄧㄠ ㄉㄤˋ • 飄盪 piāo dàng ㄆㄧㄠ ㄉㄤˋ • 飘荡 piāo dàng ㄆㄧㄠ ㄉㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 飄盪|飘荡[piao1 dang4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 飄盪|飘荡[piao1 dang4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to drift
(2) to wave
(3) to float on the waves
(4) to flutter in the wind
(2) to wave
(3) to float on the waves
(4) to flutter in the wind
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to drift
(2) to wave
(3) to float on the waves
(4) to flutter in the wind
(2) to wave
(3) to float on the waves
(4) to flutter in the wind
Bình luận 0